Cart 0
No products in the cart.

Xe Hino XZU730 Euro V gắn cẩu 3 tấn

1,950,000,000₫

Stt

Thông số kỹ thuật

 

Model xe

HINO XZU730L-WKFTS3

1

Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao (mm)

7280x2055x2270

2

Khoảng cách trục (mm)

4200

3

Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg)

8500

4

Kiểu loại động cơ

Động cơ Hino N04C WL

5

Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát.

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng chất lỏng

6

Dung tích xi lanh (cm3)

4009

7

Công suất lớn nhất (kW)/ tốc độ quay (vòng/phút)

110/2500

8

Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút)

420/1400-2500

9

Phương thức cung cấp nhiên liệu

Phun nhiên liệu điện tử

10

Tiêu chuẩn khí thải

Euro V

11

Hộp số

Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi

12

Cỡ lốp

Bánh đều, 7.50-16

13

Hệ thống treo

Treo phụ thuộc, nhíp lá bán elíp

14

Hệ thống lái

Trục vít - ê cu bi, Cơ khí, trợ lực thuỷ lực

15

Ca bin

Kiểu lật, trang bị điều hòa

 

Model cẩu

Tadano TM-ZE306 sản xuất tại Nhật Bản

1

Sức nâng lớn nhất

3030kg

2

Chiều cao tối đa từ mặt đất đến  móc cẩu

15,9 m

3

Kích thước thùng nâng người

Composite, 1,1m x 0,8m x 0,9m

4

Hệ thống điều khiển

- Điều khiển chân chống

- Điều khiển cần:

+ vị trí điều khiển: tay trang tại bệ cẩu

5

Vị trí lắp cẩu

Phía sau cabin

6

Hệ thống điều khiển cần cẩu (vào, ra, lên, xuống, quay trái, phải) và cáp cẩu.

Tay trang tại bệ cẩu

 

Cần

 

1

Loại

6 đoạn cần, kiểu ống lồng làm từ thép siêu bền

2

Chất liệu

Thép

3

Góc nâng

1° đến 78°

4

Chiều dài cần

3.65m - 14.6m

5

Góc xoay cần

360° liên tục

6

Tốc độ quay cần

2.5 rpm

1

Hệ thống chân chống

 

2

Loại

Kiểu chữ H, vị trí làm việc của chân chống   4 vị trí. Từng chân chống hoạt động độc lập.

3

Số chân chống phía trước + phía sau

02 + 02

4

Khoảng duỗi lớn nhất các cặp chân chống

3.500 mm

5

Khoảng duỗi nhỏ nhất các cặp chân chống

Nhỏ hơn chiều rộng toàn bộ của xe

6

Trang bị an toàn cho xe nâng người làm việc trên cao

Đồng hồ đo tải trọng, Bảng theo dõi sức nâng của cẩu, Hệ thống gấp gọn móc cẩu, Van an toàn.

 

Thùng xe

 

1

Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao (mm)

4.900 x 2.030 x 500

2

Tải trọng chở hàng

3000kg

3

Vật liệu thùng

Thùng lửng, thành thùng xe đóng mở được 3 phía, kết cấu thép dập nguội; Bản lề , Bu lông liên kết móc khóa bằng thép không rỉ.

Các tấm thành thùng (bửng) bằng thép tấm có độ dày 2mm, liên kết hàn, xử lý bề mặt và sơn tĩnh điện. 

Sàn thùng bằng thép tấm có độ dày 3mm dập vân nổi chống trượt, liên kết hàn, xử lý bề mặt và phun sơn 2 lớp (chống rỉ, sơn màu).